Danh mục
| Đường kính |
7.1mm, 9.0mm, 10.7mm, 12.6mm |
| Lực kháng kéo |
≥1420MPa |
| Giới hạn chảy |
≥1275MPa |
| Độ giãn dài tại điểm đứt |
5% |
| Độ chùng ứng suất sau 1000h |
2.5% |
| Tiêu chuẩn |
JIS G3137:2008 |
Thông tin đặt hàng
Sản phẩm:
| Đường kính |
5.0 mm, 6.0mm, 7.0mm |
| Tiết diện Sn |
19.6 - 38.5 mm2 |
| Độ căng kéo |
1570C, 1670C, 1770C theo nhu cầu khách hàng |
| Độ bền giới hạn |
34.7 - 60.4 KN |
| Tiêu chuẩn |
BS 5896: 2012 |
| Đóng gói |
Quy cách 1000kg/cuộn được bọc bằng nilong và bao tải dưới tùy theo nhu cầu khách hàng |
| Ứng dụng |
Thường được dùng làm cốt thép bê tông dự ứng lực, Cốt thép cho sản xuất cột điện.... |
| Đường kính danh định |
9.53mm, 12.7mm, 15.24mm, 15.7mm |
| Dung sai |
-0.15/+ 0.65mm |
| Độ căng kéo |
≥ 1860MPa |
| Trọng lượng danh định |
430 - 1170g/m |
| Độ bền giới hạn |
102.3 - 266.0 kN |
| Sức tải tối thiểu trên 1% độ dãn |
92.1 - 251.4 kN |
| Tiêu chuẩn |
ASTM A416 |
Thông tin đặt hàng
Sản phẩm: